Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顔なじみ
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng