Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
案じ顔 あんじがお
vẻ mặt lo lắng
顔馴染み かおなじみ
hiểu biết; người bạn; mặt quen
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
みじめな みじめな
Khốn khổ, đáng thương
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
みなみじゅうじ座 みなみじゅうじざ
chòm sao nam thập tự