Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顔を泥に塗る
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng