顔を泥に塗る
顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt

顔を泥に塗る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔を泥に塗る
顔に泥を塗る かおにどろをぬる
bôi tro trát trấu vào mặt; làm ô nhục; làm xấu hổ; làm nhục
泥を塗る どろをぬる
chát bùn
泥に塗れる どろにまみれる
dính đầy bùn
泥塗れ どろまみれ
vấy đầy bùn, lấm đầy bùn
眉に唾を塗る まゆにつばをぬる
Cẩn thận, cảnh giác (để tránh bị lừa)
泥を被る どろをかぶる どろをこうむる
để được bao trùm với bùn
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.