Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顔合わせをはづす
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
づらい
Khó mà...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện