Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を合わせる かおをあわせる
chạm mặt.
顔合わせ かおあわせ
gặp cùng nhau; lời giới thiệu
顔合わせる かおあわせる
gặp mặt trực tiếp
初顔合わせ はつかおあわせ
trước hết gặp; cuộc thi đầu tiên giữa
顔合せ かおあわせ
gặp mặt nhau; sự giới thiệu
顔を付き合わせる かおをつきあわせる
đối mặt
はづす
buột
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt