Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顔役暁に死す
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
すでに
Đã... rồi
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N3
ますように
Mong sao
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…