Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死に顔 しにがお
giáp mặt (của) một người chết
顔役 かおやく
người có tiếng tăm; ông trùm trong giới đánh bạc
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
暁 あかつき あかとき
bình minh
死に しに
cái chết. sự chết
死刑にする しけいにする
hành hình