Kết quả tra cứu ngữ pháp của 願いがかわるまでに
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N3
まるで
Cứ như
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)