Các từ liên quan tới 願いがかわるまでに
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
鬼が出るか蛇が出るか おにがでるかじゃがでるか
Bạn không bao giờ biết những gì có thể xảy ra
電話に出る でんわにでる
trả lời điện thoại
言われるがまま いわれるがまま
nói sao nghe vậy
願わしい ねがわしい
đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao
出回る でまわる
để xuất hiện trên thị trường; để là chuyển động
お願いできますか おねがいできますか
may I ask (for), might I ask (that)
命にかかわる いのちにかかわる
sự đe dọa tới tính mạng