Kết quả tra cứu ngữ pháp của 願いを星の夜へ‥‥
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với