Kết quả tra cứu ngữ pháp của 願い出
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)
N2
あるいは
Hoặc là...