願い出
ねがいで「NGUYỆN XUẤT」
☆ Danh từ
Sự đề xuất, sự kiến nghị; sự nộp đơn xin

Từ đồng nghĩa của 願い出
noun
願い出 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 願い出
願い出
ねがいで
sự đề xuất, sự kiến nghị
願い出る
ねがいでる
đề xuất, kiến nghị, nộp đơn
Các từ liên quan tới 願い出
出願 しゅつがん
việc làm đơn xin; việc nộp đơn xin;
出願人 しゅつがんにん しゅつがんじん
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
出願時 しゅつがんじ
(ở (tại)) thời gian (của) ứng dụng
出願者 しゅつがんしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
出願する しゅつがん しゅつがんする
thỉnh nguyện.
特許出願 とっきょしゅつがん
đơn xin cấp bằng sáng chế
出願書類 しゅつがんしょるい
sắp xếp gói (những bằng sáng chế)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.