Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風がめくる頁
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng