Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頁 ページ ぺーじ
một tờ, một mặt giấy
次頁 じぺーじ じページ
trang tiếp theo
主頁 しゅけつ しゅよう しゅページ
trang chủ
網頁 もうけつ もうよう もうページ
trang web
頁岩 けつがん
đá phiền sét
改頁 かいぺージ
ngắt trang, phân trang
頁数 ページすう
số (của) những trang
全頁 ぜんけつ
page total, total number of pages