Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風さやかの愛と夢 永遠のタカラジェンヌ
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện