Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タカラジェンヌ
Takarazuka Revue performer
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
永の えいの
dài (lâu); vĩnh cửu
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
遠恋中 遠恋中
Yêu xa