Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風ではたはたする
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
たいです
Muốn
N4
のは~です
Là...
N4
または
Hoặc là...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N3
Ngạc nhiên
…はずではなかった
Không có lẽ nào ..., không thể có chuyện ...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...