Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風ではたはたする
かぜではたはたする
phát phới.
はたはた
cá răng lông; cá răng chéo
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
はた目 はため
quan điểm của người ngoài cuộc
果たす はたす
hoàn thành
出る杭は打たれる でるくいはうたれる
sự ganh tị là bạn (của) danh dự; đi giá tiền và xa hơn xấu hơn
出る釘は打たれる でるくぎはうたれる
những cái đinh mà thò ra có đập mạnh xuống (đã động viên sự phù hợp)
ただでは
This isn't over, I will get my revenge
ではまた じゃまた
see you later (used in casual correspondence and conversation), goodbye, sincerely
Đăng nhập để xem giải thích