Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風と共に散る
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...