Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風と共に散る
と共に とともに
cũng như; và cũng; cùng với.
共分散 きょうぶんさん
covariance
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
解散風 かいさんかぜ
bầu không khí của sự giải thể ( hay sử dụng trong giời chính trị )
共にする ともにする
to do together, to share, to participate in
共に ともに
cùng nhau
風に乗る かぜにのる
để cưỡi ở trên những cơn gió
風に翻る かぜにひるがえる
chuyển động, bay nhẹ lên ( giấy,...) do lực của gió