Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風にかかやすい
N4
やすい
Dễ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Mức cực đoan
いかに…か
Đến mức nào, đến thế nào
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ