風にかかやすい
かぜにかかやすい
Dễ cảm.

風にかかやすい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風にかかやすい
gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở
穏やかな風 おだやかなかぜ
gió hiu hiu, gió nhẹ
穏やかに話す おだやかにはなす
Nói chuyện nhẹ nhàng
tủm tỉm; mỉm.
làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên
賑やかす にぎやかす
làm sinh động
向かい風 むかいかぜ
gió ngược
冷やかす ひやかす
chế giễu; nhạo báng; chọc ghẹo; chế nhạo; bỡn cợt; chòng ghẹo; trêu chọc