Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風にかかやすい
かぜにかかやすい
dễ cảm.
穏やかに話す おだやかにはなす
Nói chuyện nhẹ nhàng
賑やかす にぎやかす
làm sinh động
穏やかな風 おだやかなかぜ
gió hiu hiu, gió nhẹ
にやっかい
gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở
冷やかす ひやかす
chế giễu; nhạo báng; chọc ghẹo; chế nhạo; bỡn cợt; chòng ghẹo; trêu chọc
聳やかす そびやかす
giơ lên, đưa lên, kéo lên, vươn lên
甘やかす あまやかす
chiều chuộng; nuông chiều
にこやか
tủm tỉm; mỉm.
Đăng nhập để xem giải thích