Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風にきえないで
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
できる
Có thể
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí