Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風にきえないで
気にしないで きにしないで
đừng bận tâm, đừng lo lắng
mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, lơ đãng
何にでも なんにでも なににでも
tất cả mọi thứ
手に負えない てにおえない
Không thể kiểm soát được, không thể tự mình xử lý, không thể tự mình giải quyết
煮え切らない にえきらない
phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết đoán
馬鹿に出来ない ばかにできない
người nào đó (cái gì đó) không tới coi thường với
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
そんな風に そんなふうに
theo cách đó; giống như thế.