Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風にそよぐ葦
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh