Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風にそよぐ葦
そよ風 そよかぜ びふう
gió nhẹ.
葦 あし よし
cây lau, sậy
そんな風に そんなふうに
theo cách đó; giống như thế.
戦ぐ そよぐ
Rung rinh, đu đưa, dập dờn, xào xạc (cỏ cây hoa lá bị gió thổi và tạo ra tiếng)
the Gang of Four
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
間葦 あいあし アイアシ
Phacelurus latifolius (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
枯葦 かれあし
cây lau sậy khô