Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風になりたい (Samba.Novo)
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N1
たりとも~ない
Dù chỉ/Thậm chí là... cũng không