Các từ liên quan tới 風になりたい (Samba.Novo)
風の便りに かぜのたよりに
tin đồn không biết từ đâu mà ra
用に足りない ようにたりない
(của) vô ích(thì) vô ích
言いなりに いいなりに
làm theo lời người khác, vâng lời; chính xác như đã nói
取るに足りない とるにたりない
vớ vẩn, không có giá trị, không đáng nói, không đáng bàn
そんな風に そんなふうに
theo cách đó; giống như thế.
こんな風に こんなふうに
theo cách này; theo lối này.
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên