Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風に向かい歩くように
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Mức cực đoan
いかに…ようと(も)
Dù ... thế nào đi nữa
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N4
にくい
Khó...
N3
ますように
Mong sao
N3
ように
Hãy làm.../Đừng làm...