Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静かに歩く しずかにあるく
lần bước.
楽に歩く らくにあるく
nhẹ bước.
机に向かう つくえにむかう
ngồi vào bàn (để học, làm việc...)
の向かいに のむかいに
đối diện; ở phía bên kia.
向かい風 むかいかぜ
gió ngược
快方に向かう かいほうにむかう
để tiến bộ; để trở nên tốt hơn; để hồi phục
一向に いっこうに
... lắm; hoàn toàn (không)
どういう風に どういうふうに どうゆうふうに
theo cách nào