Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風に舞いあがるビニールシート
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải