Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビニールシート
tấm Vinyl (cao su biến tính Vinyl, cao su chì)
ビニールシート床材 ビニールシートゆかざい
n) vinyl
ああいう風に ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
風習がある ふうしゅうがある
quen lệ.
舞い上がる まいあがる
bay vút lên
匂いがある においがある
có mùi.
風に翻る かぜにひるがえる
chuyển động, bay nhẹ lên ( giấy,...) do lực của gió
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó