Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風のあたる
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
たことがある
Đã từng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp