風のあたる
かぜのあたる
Hứng gió.

風のあたる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風のあたる
あいの風 あいのかぜ
gió đông, gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
あゆの風 あゆのかぜ
gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
あえの風 あえのかぜ
gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
風習がある ふうしゅうがある
quen lệ.
風に当たる かぜにあたる
để (thì) trơ trọi để cuốn
あなぜ風 あなぜかぜ
gió Tây Bắc
あなじ風 あなじかぜ
gió Tây Bắc
実のある じつのある みのある
chân thực