Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風のことづて
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
~こととて
Vì~
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
てのこと
Là nhờ, còn tùy thuộc vào, chính nhờ
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là