Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ことづて
sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai; tờ khai, sự xướng lên
ことづめ
koplectrum
言伝 ことづて
thông điệp, tin nhắn
言伝て ことづてて
thông báo
人づて ひとづて
tin đồn; thông báo
山づと やまづと
đặc sản miền núi; sản vật vùng núi
この資料に基づいて このしりょうにもとづいて
dựa vào tài liệu nay.
こととて
because