Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風の中を行く
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)