Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風の中を行く
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
風の中におく かぜのなかにおく
hóng gió.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中風 ちゅうふう ちゅうぶ ちゅうぶう ちゅうふ
chứng liệt.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.