Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風の向こうへ駆け抜けろ
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Đánh giá
…ところで…だけだ
Dù có ... đi nữa cũng chỉ ... mà thôi
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó