抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
駆け抜ける かけぬける
vượt qua mặt; chạy lố qua
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
駆けっこ かけっこ
chạy đua (chạy bộ)
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
向け むけ
dành cho; thích hợp với
駆け足 かけあし
sự chạy nhanh; sự nhanh