Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風の歌が聴きたい
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...