Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌風 かふう うたふう
phong cách thơ ca, phong cách làm thơ riêng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
風の向き かぜのむき
hướng gió
聴き頂く ききいただく
để nhận được một phiên điều trần
神の徳を歌った歌 かみのとくをうたったうた
bài thơ trong lời khen (của) chúa trời
ヨーロッパ風の家が多い ヨーロッパかぜのいえがおおい
Có nhiều ngôi nhà theo phong cách châu âu
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)