Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風の歌を聴け (ORIGINAL LOVEのアルバム)
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N5
Danh từ hóa
~のを
Danh từ hóa động từ
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ