Các từ liên quan tới 風の歌を聴け (ORIGINAL LOVEのアルバム)
歌風 かふう うたふう
phong cách thơ ca, phong cách làm thơ riêng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
民の声を聴く みんのこえをきく
để nghe tiếng nói (của) những người
神の徳を歌った歌 かみのとくをうたったうた
bài thơ trong lời khen (của) chúa trời
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album