Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風をさがして
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)