Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がさがさ音を立てる がさがさおとをたてる
lào rào.
波風を立てる なみかぜをたてる
gây bất đồng, gây bất hoà
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
を介して をかいして
using as an intermediary, through
を通して をとおして
thông qua
風をひるがえる かぜをひるがえる
phất phơ.
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
をして
indicates patient of a causative expression