Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風をさがして
がさがさ音を立てる がさがさおとをたてる
lào rào.
波風を立てる なみかぜをたてる
gây bất đồng, gây bất hoà
indicates patient of a causative expression
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
風をひるがえる かぜをひるがえる
phất phơ.
風を切る かぜをきる
chạy nhanh
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
を介して をかいして
using as an intermediary, through