Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風をひるがえる
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là