風をひるがえる
かぜをひるがえる
Phất phơ.

風をひるがえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風をひるがえる
động tác di chuyển lắt léo,sáng kiến tài tình,lách (để lừa đối phương,động tác chạy lắt léo,rung lạc điệu,ngon,thoái thác,khoé,dắt bóng...),nói nước đôi,mẹo,hỏi lắt léo,kéo tới,né tránh,chạy lắt léo,sự rung chuông lạc điệu,sự lẫn tránh,chơi xỏ,di chuyển lắt léo,thuật,mánh lới,giỡn,kéo lui,sáng chế tài tình,lách,lẩn tránh,giật tới giật lui,cợt,tìm cách lẩn tránh,dùng mánh khoé để lừa gạt
翻る ひるがえる
bay nhanh
日を間違える ひをまちがえる
sai ngày.
風を切る かぜをきる
chạy nhanh
身を翻す みをひるがえす
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )
人を得る ひとをえる
thuê đúng người, chọn đúng người
屁をひる へをひる
xì hơi, chém gió
我意を得る がいをえる
phê duyệt (của)