Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風をみたか
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...